Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: JIA SHAN
Chứng nhận: ISO
Số mô hình: DIN, ASEM, ISO
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100
Giá bán: USD0.2/pcs-USD1/pcs
Thời gian giao hàng: 1-5 tuần
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: Có thể đặt hàng theo lô
Sử dụng: |
Chốt |
Kích thước: |
Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Phong cách: |
đầu lục giác bằng thép có đai ốc vòng đệm |
kiểu đầu: |
đầu lục giác |
Sức mạnh: |
Cao |
Kết thúc.: |
Đánh bóng/Kẽm/Anodizing |
Nhà sản xuất: |
Công ty JIA SHAN Hardward |
Chiều dài: |
Như tùy biến |
Gói: |
Bao bì nhỏ + Bao bì carton + Pallet |
Tiêu chuẩn: |
DIN |
Số lượng gói: |
100 cái |
Hình dạng: |
CHỚP |
Hệ thống đo: |
INCH, Số liệu |
Cảng: |
Shenzhen |
Chất lượng: |
Kiểm tra trước khi giao hàng |
Màu sắc: |
Như tùy biến |
Vật liệu: |
Thép:304/316/301/310/201 |
Sử dụng: |
Chốt |
Kích thước: |
Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Phong cách: |
đầu lục giác bằng thép có đai ốc vòng đệm |
kiểu đầu: |
đầu lục giác |
Sức mạnh: |
Cao |
Kết thúc.: |
Đánh bóng/Kẽm/Anodizing |
Nhà sản xuất: |
Công ty JIA SHAN Hardward |
Chiều dài: |
Như tùy biến |
Gói: |
Bao bì nhỏ + Bao bì carton + Pallet |
Tiêu chuẩn: |
DIN |
Số lượng gói: |
100 cái |
Hình dạng: |
CHỚP |
Hệ thống đo: |
INCH, Số liệu |
Cảng: |
Shenzhen |
Chất lượng: |
Kiểm tra trước khi giao hàng |
Màu sắc: |
Như tùy biến |
Vật liệu: |
Thép:304/316/301/310/201 |
Bu-lông lục giác thép không gỉ 316L 5/16”-18 và hoàn thiện thụ động cho môi trường ăn mòn
Mô tả sản phẩm:
Bu-lông lục giác: Ứng dụng và Ưu điểm
Bu-lông lục giác được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm khác nhau nhờ thiết kế đơn giản, độ bền cao và dễ lắp đặt. Dưới đây là một số ứng dụng và ưu điểm chính của bu-lông lục giác:
Các ngành công nghiệp và sản phẩm sử dụng bu-lông lục giác
1. Ngành xây dựng
- Bu-lông lục giác thường được sử dụng trong các kết nối thép kết cấu, chẳng hạn như cầu, khung nhà và giàn giáo. Khả năng chịu tải nặng và các lực bên ngoài như gió của chúng đảm bảo sự ổn định và độ bền trong các dự án xây dựng.
2. Chế tạo máy móc
- Trong việc lắp ráp máy móc và thiết bị, bu-lông lục giác rất cần thiết để cố định các bộ phận cơ khí trong máy móc như máy tiện, thiết bị hạng nặng và dây chuyền lắp ráp. Độ bền và độ bền cao của chúng làm cho chúng phù hợp với các máy móc hoạt động trong điều kiện rung động và tải nặng.
3. Ô tô và Vận tải
- Bu-lông lục giác được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô để cố định các bộ phận quan trọng như khung gầm, động cơ và hệ thống truyền động. Độ bền và độ tin cậy của chúng giúp duy trì tính toàn vẹn của xe trong điều kiện tốc độ cao và tải nặng.
4. Đồ gia dụng và Điện tử
- Bu-lông lục giác được sử dụng để lắp ráp và cố định các bộ phận trong các thiết bị như máy điều hòa không khí, máy giặt và tivi. Chúng cung cấp các kết nối đáng tin cậy và đảm bảo sự ổn định tổng thể của sản phẩm.
5. Ngành năng lượng và hóa dầu
- Bu-lông lục giác rất quan trọng trong tuabin gió, nhà máy điện hạt nhân và nhà máy hóa dầu, nơi chúng được sử dụng để cố định các thiết bị lớn và hệ thống đường ống. Khả năng chống ăn mòn và độ bền của chúng cho phép chúng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
6. Kỹ thuật hàng hải và ngoài khơi
- Trong đóng tàu và các nền tảng ngoài khơi, bu-lông lục giác được sử dụng để cố định các phụ kiện boong, thân tàu và thiết bị. Đặc biệt, bu-lông lục giác bằng thép không gỉ chống ăn mòn từ nước biển, đảm bảo tuổi thọ của các cấu trúc hàng hải.
7. Sản xuất đồ nội thất
- Bu-lông lục giác thường được sử dụng trong việc lắp ráp đồ nội thất như giường, bàn, ghế và tủ. Việc lắp đặt dễ dàng và cố định chắc chắn của chúng mang lại sự ổn định và độ bền lâu dài cho đồ nội thất gia đình và văn phòng.
Ứng dụng:
Vai trò chính của thụ động hóa bao gồm bảo vệ bề mặt kim loại, cải thiện tính chất vật liệu và ngăn ngừa ăn mòn cục bộ.
Đầu tiên, bảo vệ bề mặt kim loại
Thụ động hóa có thể tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, cách ly hiệu quả không khí, độ ẩm và các môi trường bên ngoài khác khỏi sự ăn mòn kim loại, để kéo dài tuổi thọ của kim loại và duy trì chất lượng hình thức tốt của nó. Trong môi trường ăn mòn, hiệu quả bảo vệ của thụ động hóa đặc biệt quan trọng.
Thứ hai, cải thiện hiệu suất vật liệu
Thụ động hóa không chỉ có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn của kim loại mà còn tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn của nó. Thông qua xử lý thụ động hóa cụ thể, vi cấu trúc của bề mặt kim loại có thể được thay đổi, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể của nó. Ví dụ, vòng bi, bánh răng và các bộ phận kim loại khác sau khi xử lý thụ động hóa, tuổi thọ có thể được cải thiện đáng kể.
Thứ ba, để ngăn ngừa ăn mòn cục bộ
Bề mặt kim loại trong các điều kiện cụ thể có thể xuất hiện hiện tượng rỗ, ăn mòn kẽ hở và các hiện tượng ăn mòn cục bộ khác. Thụ động hóa có thể làm giảm hoặc ngăn chặn sự xuất hiện của các hiện tượng ăn mòn cục bộ này, duy trì tính toàn vẹn của bề mặt kim loại, để đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của vật liệu kim loại.
Thép không gỉ 316L
Thép không gỉ 316L là loại thép không gỉ austenit được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường giàu clorua. Vật liệu này chứa 2-3% molypden, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn khác. 316L cũng có hàm lượng carbon thấp hơn (dưới 0,03%) so với 316, khiến nó ít bị kết tủa cacbua hơn trong quá trình hàn. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển, thiết bị dược phẩm và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Nó cũng lý tưởng cho các ứng dụng hóa chất, hóa dầu và y sinh do khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn. Để bảo trì, Thép không gỉ 316L nên được làm sạch bằng chất tẩy rửa nhẹ và khăn mềm để tránh trầy xước bề mặt và duy trì độ bóng. Tránh các hóa chất khắc nghiệt hoặc miếng cọ rửa mài mòn. Định kỳ, vật liệu nên được thụ động hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường tiếp xúc với ion clorua. Nên tiến hành kiểm tra thường xuyên để xác định bất kỳ hư hỏng bề mặt hoặc dấu hiệu ăn mòn sớm.
Không. | C% | Cr% | Ni % | Mo % |
304 | 0.07 | 17.5-19.5 | 8.0-10.5 | / |
316 | 0.08 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.00-3.00 |
301 | 0.15 | 16.0-18.1 | 6-8 | / |
310 | 0.08 | 24-26 | 19-22 | / |
Về chúng tôi
Gói hàng